Việc chuẩn bị hồ sơ và điền đơn xin visa khi muốn du lịch hay làm việc tại Hàn Quốc là bước quan trọng giúp bạn có cơ hội trải nghiệm đất nước xinh đẹp này. CMTC Việt Nam giúp bạn thực hiện bước này một cách dễ dàng và chính xác, dưới đây là Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc bạn nên biết.
Những mục có trong đơn xin visa Hàn Quốc
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)
Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)
Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)
Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)
Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)
Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)
Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)
Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)
Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)
Mục 12: Cam kết (Declaration)
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu
Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu
Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu
1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống
1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ ]
1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24
1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam
1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam
1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân
1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………)
Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)
2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)
Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày
Bạn tích chọn vào ô thời gian lưu trú tương ứng với mục đích xin visa của mình.
2.2 Status of Stay: Loại visa.
Hãy điền loại visa bạn dự định xin tại đây.
FOR OFFICIAL USE ONLY/ DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống
Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)
3.1. Passport Type: Loại hộ chiếu
Tích vào các ô tương ứng:
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
Official: Hộ chiếu công vụ
Regular: Hộ chiếu phổ thông
Other: Loại khác, ghi rõ loại hộ chiếu tại mục If ‘Other’, please provide details (………………..)
3.2. Passport No.: Số hộ chiếu
3.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu, điền VIETNAM
3.4. Place of Issue:Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh
3.5. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Chẳng hạn 2017/07/19
3.6. Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu, tương tự điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd)
3.7. Does the applicant have any other valid passport?: Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin vào phần If ‘Yes’, please provide details
a) Passport Type: Loại hộ chiếu
Diplomatic: Hộ chiếu ngoại giao
Official: Hộ chiếu công vụ
Regular: Hộ chiếu phổ thông
Other: Loại khác
b) Passport No.: Số hộ chiếu
c) Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu
d) Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)
4.1 Home country address of the applicant: Địa chỉ trong hộ khẩu
4.2. Current Residential Address: Địa chỉ hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ trong hộ khẩu)
4.3. Cell Phone No.: Số điện thoại di động hoặc
Telephone No.: Số điện thoại cố định
4.4. Email: Địa chỉ email
4.5. Emergency Contact Number: Thông tin liên lạc trong trường hợp khẩn cấp
a) Full name in English: Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh
b) Country of Residence: Quốc tịch của người đó
c) Telephone No.: Số điện thoại liên hệ
d) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với người làm đơn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ
Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:
Married [ ]: Đã kết hôn
Divorced [ ]: Ly hôn
Single [ ]: Độc thân
5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
If “Married” please provide details of the spouse: Nếu “Đã kết hôn” hãy điền thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.
a) Family Name (in English): Họ (bằng tiếng Anh)
b) Given Names (in English): Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)
c) Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
d) Nationality: Quốc tịch
e) Residential Address: Địa chỉ cư trú
f) Contact No.: Số điện thoại liên hệ
5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?
No [Không]
Yes [Có]
Số người con […]
Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)
6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn:
Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ
Bachelor’s Degree: Tốt nghiệp Đại học
High School Diploma: Tốt nghiệp cấp 3
Other: Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
6.2 Name of school: Tên trường học
6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)
7.1 What is your current personal circumstances?: Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?
Tích vào mục tương ứng:
Entrepreneur: Doanh nhân
Self-Employed: Tự kinh doanh
Employed: Nhân viên công ty
Civil Servant: Công chức
Student: Học sinh, sinh viên
Retired: Đã nghỉ hưu
Unemployed: Thất nghiệp
Other: Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
7.2. Employment Details: Thông tin chi tiết về nghề nghiệp
a) Name of Company/Institute/School: Tên Công ty/Cơ quan/Trường học
b) Position/Course: Chức vụ/Khóa học
c) Address of Company/Institute/School: Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học
d) Telephone No.: Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học
Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)
8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm:
Tourism/Transit: Tham quan, du lịch/quá cảnh
Meeting, Conference: Tham dự hội nghị, hội thảo
Medical Tourism: Du lịch kết hợp chữa bệnh
Business Trip: Thương mại
Study/Training: Du học/Đào tạo
Work: Làm việc
Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm thân
Marriage Migrant: Kết hôn
Diplomatic/Official: Ngoại giao/Công vụ
Other: Khác và điền thông tin vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)
8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh
8.4. Address in Korea (including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
8.5. Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có đồng thời điền:
Số lần trong phần (….) times
Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) ~ (yyyy/mm/đ)
8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh
Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
8.8 Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không?
Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền các thông tin theo bảng:
Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
Nationality: Quốc tịch
Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn
Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?
Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết vào bảng:
Full Name in English: Họ tên bằng tiếng Anh
Date of Birth: Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
Nationality: Quốc tịch
Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người đó với bạn
Note: Scope of family member’s – Spouse, children, parents, siblings of the applicant: Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.
Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)
9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?
Tích No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có và điền thông tin vào mục
a) Name of inviting person/organization (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người mời hoặc tổ chức mời
b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày tháng năm sinh người mời/Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức
c) Relationship to the applicant: Mối quan hệ của người mời với bạn
d) Address: Địa chỉ
e) Phone No.: Số điện thoại
Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)
10.1. Estimated travel costs (in US dollar): Kinh phí dự kiến (USD)
10.2. Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai là người trả phí cho chuyến du lịch của bạn?
a) Name of Person/Organization (Company): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào
b) Relationship to the applicant: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả
c) Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial
d) Contact No.: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn
Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)
11.1 Did he applicant receive assistance in completing this form?: Có ai hỗ trợ bạn điền đơn không?
Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết người điền hộ:
Full Name: Tên đầy đủ của người đó
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Mục 12: Cam kết (Declaration)
Tại mục DATE OF APPLICATION bạn ghi rõ năm, tháng, ngày điền đơn (yyyy/mm/dd) viết đơn, tại mục APPLICANT NAME bạn ghi rõ họ và tên người làm đơn.
Lưu ý, bạn cần ký tên vào mục SIGNATURE OF APPLICANT. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.
Sau khi điền thông tin đầy đủ bạn quay lại mục PERSONAL DETAILS và dán ảnh vào ô PHOTO.
Lời kết
Hy vọng rằng thông qua hướng dẫn chi tiết này, bạn đã biết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Đừng ngần ngại liên hệ với đại lãnh sự quán Hàn Quốc hoặc đơn vị tư vấn hợp pháp nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình chuẩn bị hồ sơ xin visa. Chúc bạn có chuyến đi bổ ích và thú vị đến đất nước của Ánh Sáng - Hàn Quốc!
>> Xem thêm: